Hướng dẫn cách tính diện tích thi công nhà phố chuẩn xác nhất năm 2024

Để đảm bảo chính xác trong việc dự toán chi phí và quản lý tiến độ xây dựng, việc tính toán diện tích thi công nhà phố là cực kỳ quan trọng. Trong bài viết này, SYM HOUSE là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực thi công nhà phốxây dựng nhà trọn gói tại các tỉnh miền Bắc xin đưa ra các cách tính diện tích thi công nhà phố chuẩn xác nhất năm 2024. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức bổ ích dành cho khách hàng nào đang trong quá trình xây dựng ngôi nhà ước mơ của mình. 

Các yếu tố cần xác định trước khi tính diện tích thi công nhà phố

Trước khi tiến hành tính diện tích thi công nhà phố, việc xác định rõ các yếu tố liên quan là bước quan trọng không thể bỏ qua. Các yếu tố này bao gồm việc đọc và hiểu bản vẽ thiết kế, xác định các khu vực và hạng mục công trình, và xác định hệ số xây dựng (nếu có). Không để quý khách hàng phải chờ lâu, SYM HOUSE sẽ cùng bạn đi tìm hiểu kỹ hơn về các yếu tố này dưới đây: 

Đọc và hiểu bản vẽ thiết kế

Đầu tiên, đọc và hiểu bản vẽ thiết kế là bước nền tảng. Bản vẽ thiết kế không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về kiến trúc của ngôi nhà mà còn chi tiết về các kích thước và bố trí của từng khu vực. Việc nắm rõ các thông số kỹ thuật trong bản vẽ sẽ giúp bạn đảm bảo tính chính xác khi tính diện tích và tránh các sai sót không đáng có trong quá trình thi công. Hiểu được các chi tiết trên bản vẽ sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn về công trình, từ đó thực hiện các bước tính toán một cách hiệu quả và chính xác hơn.

KTS Ho Van Viet tu van cho khach hang
Tiến trình tư vấn của Symhouse

Tuy nhiên, việc đọc và hiểu bản thiết kế không phải là điều khách hàng nào cũng “sành sỏi” trong việc hình dung và nắm bắt các chi tiết của ngôi nhà. Vì vậy, rất quan trọng để bạn thảo luận kỹ lưỡng với kiến trúc sư. Hãy đặt câu hỏi và yêu cầu giải thích rõ ràng về các chi tiết trong bản vẽ, bao gồm các thông số kỹ thuật, bố trí không gian và các yếu tố thiết kế khác. Bằng cách này, bạn có thể đảm bảo rằng mình hiểu đầy đủ về thiết kế và kế hoạch thi công, từ đó đưa ra các quyết định chính xác và hiệu quả hơn trong quá trình xây dựng. Việc trao đổi kỹ lưỡng với kiến trúc sư không chỉ giúp bạn yên tâm hơn mà còn góp phần đảm bảo chất lượng và tiến độ của dự án.

 Xác định các khu vực và hạng mục công trình: sàn, tường, mái, sân, ban công, cầu thang, v.v.

Tiếp theo, xác định các khu vực và hạng mục công trình là bước cần thiết để phân chia công việc một cách rõ ràng và cụ thể. Các khu vực bao gồm sàn, tường, mái, sân, ban công, cầu thang, và các hạng mục khác như hệ thống điện nước. Mỗi khu vực sẽ có cách tính diện tích khác nhau dựa trên đặc thù và yêu cầu kỹ thuật riêng. Ví dụ, tính diện tích sàn dựa trên chiều dài và chiều rộng, trong khi tính diện tích tường cần xác định chiều cao và trừ đi các ô cửa sổ, cửa ra vào. Đối với mái, việc tính toán sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại mái (mái bằng hay mái nghiêng). Việc xác định rõ từng khu vực giúp việc tính toán trở nên chi tiết và chính xác hơn, đồng thời dễ dàng quản lý và kiểm soát từng hạng mục trong quá trình thi công.

Xác định các khu vực và hạng mục công trình: sàn, tường, mái, sân, ban công, cầu thang, v.v.
Xác định các khu vực và hạng mục công trình: sàn, tường, mái, sân, ban công, cầu thang, v.v.

Xác định hệ số xây dựng (nếu có).

Cuối cùng, xác định hệ số xây dựng (nếu có) là yếu tố quan trọng không kém. Hệ số xây dựng thường được áp dụng để điều chỉnh diện tích thực tế do các yếu tố như mái hiên, ban công, và các phần nhô ra của công trình. Hệ số này có thể thay đổi tùy theo quy định của từng khu vực và loại hình công trình. Hiểu rõ và áp dụng đúng hệ số xây dựng giúp đảm bảo việc tính toán diện tích được chính xác và tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành.

Việc xác định rõ các yếu tố này không chỉ giúp quá trình tính diện tích thi công trở nên dễ dàng hơn mà còn đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quản lý chi phí và tiến độ thi công. Hơn nữa, điều này còn giúp chủ đầu tư và nhà thầu có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về toàn bộ công trình, từ đó đưa ra các quyết định đúng đắn và kịp thời trong quá trình xây dựng.

Cách tính diện tích thi công phần thô nhà phố

Ngày nay, khi xây nhà, người ta thường tính diện tích theo mét vuông sàn. Tuy nhiên, để tính toán chính xác khối lượng công việc, trước tiên chúng ta cần chia công trình xây dựng ra làm nhiều phần nhỏ hơn và sau đó quy đổi từng phần đó ra mét vuông.

Khi đã có các con số cụ thể, chúng ta sẽ dựa vào bảng báo giá của đơn vị thầu và nhân lên để có tổng chi phí. Dưới đây là cách tính mét vuông xây dựng cho từng phần (từng hạng mục) cụ thể:

Tính m2 sàn xây dựng thi công nhà phố

Công thức tính m² sàn xây dựng = chiều dài x chiều rộng.

Tuy nhiên, để có được tổng diện tích sàn xây dựng, bạn cần cộng tổng diện tích tất cả các sàn trong công trình. Ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng hình dung: Giả sử bạn có một khu đất với diện tích sàn là 100m² (sau khi đã áp dụng công thức chiều dài x chiều rộng). Nếu công trình của bạn bao gồm thêm 1 tầng trệt và 2 tầng lầu, thì tổng diện tích sàn sẽ là 100m² x 3, tức là 300m².

Thiết kế móng nhà là một trong những hạng mục quan trọng nhất khi xây dựng công trình. Đây là phần chịu lực chính cho toàn bộ cấu trúc phía trên, quyết định đến sự bền vững và an toàn của ngôi nhà. Tùy theo từng loại móng, chúng ta sẽ có các cách tính diện tích mét vuông khác nhau. Ví dụ, móng đơn, móng băng, móng cọc sẽ có những công thức và hệ số tính toán riêng biệt. Việc lựa chọn và thiết kế móng phù hợp không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo khả năng chịu lực tốt nhất cho công trình của bạn.

thi cong mong
Tùy theo từng loại móng, chúng ta sẽ có các cách tính diện tích mét vuông khác nhau.

Để tính toán chính xác, bạn cần nắm vững các yếu tố ảnh hưởng đến diện tích sàn và móng, từ đó áp dụng các công thức và hệ số một cách đúng đắn. Đây là bước quan trọng để đảm bảo rằng mọi hạng mục đều được định lượng chính xác, giúp quá trình thi công diễn ra thuận lợi và hiệu quả.

Tính m2 cho phần hầm thi công nhà phố

Phần hầm là khu vực thiết kế sâu xuống dưới mặt đất, thường được sử dụng để chứa đồ, làm gara, hoặc các mục đích khác. Tuy nhiên, phần hầm không phải là yêu cầu bắt buộc trong tất cả các công trình xây dựng nhà ở hay các công trình dân dụng, vì vậy không phải ngôi nhà nào cũng có tầng hầm. Khi tính diện tích tầng hầm (nếu có), người ta thường dựa vào độ sâu của tầng hầm tính từ vỉa hè.

Do phần hầm là khu vực có kết cấu chịu lực lớn và yêu cầu đào sâu, giá thành thi công cũng thường cao hơn so với các phần khác của công trình. Để tính diện tích tầng hầm, người ta thường áp dụng các hệ số điều chỉnh dựa trên chiều cao của tầng hầm so với tầng trệt. Cách tính m² cho tầng hầm được thực hiện như sau:

  • Đối với tầng hầm có độ cao nhỏ hơn 1,3m: Diện tích được tính bằng 150% diện tích của tầng trệt.
  • Đối với tầng hầm có độ cao từ 1,3m đến 1,7m: Diện tích được tính bằng 170% diện tích của tầng trệt.
  • Đối với tầng hầm có độ cao từ 1,7m đến 2m: Diện tích được tính bằng 200% diện tích của tầng trệt.
  • Đối với tầng hầm có độ cao lớn hơn 2m: Diện tích được tính bằng 250% diện tích của tầng trệt.

Việc áp dụng các hệ số này giúp đảm bảo rằng diện tích tầng hầm được tính toán một cách công bằng và phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật cũng như quy định trong xây dựng.

 Tính m2 cho phần thân nhà phố

Để tính diện tích m² cho phần thân nhà, người ta thường phân chia thành hai loại chính dựa trên sự hiện diện của mái che. Cụ thể như sau:

Có mái che Không có mái che
Đối với phần thân nhà có mái che, diện tích được tính bao gồm toàn bộ mặt bằng sàn của các tầng trong công trình. Điều này bao gồm tầng trệt, các khu vực của tầng lầu, tầng tum, sân thượng và tầng lửng (nếu có). 

Tất cả các khu vực này đều được tính với 100% diện tích sàn mét vuông. Phương pháp này đảm bảo rằng mọi phần của ngôi nhà, bao gồm các khu vực có mái che, đều được tính toán đầy đủ và chính xác.

Đối với phần thân nhà không có mái che, như các khu vực ngoài trời hoặc sân thượng mở, cách tính diện tích sẽ khác một chút. Trong trường hợp này, diện tích không có mái che sẽ được tính thêm 50% so với diện tích sàn thực tế. Tuy nhiên, nếu có sân trước và sân sau, diện tích của các khu vực này sẽ được trừ đi trước khi áp dụng tỷ lệ điều chỉnh.

 Cách tính này phản ánh sự khác biệt về bảo vệ và sử dụng của các khu vực không được che chắn, từ đó giúp điều chỉnh chính xác hơn chi phí và diện tích sử dụng thực tế.

Cách phân loại và tính toán này giúp đảm bảo rằng diện tích xây dựng được xác định một cách công bằng và hợp lý, phù hợp với các yếu tố cấu trúc và công năng của từng phần của ngôi nhà.

Hang muc thi cong phan tho nha pho
Tính m2 cho phần thân nhà phố

Tính diện tích thi công cho phần mái

Cách tính diện tích phần mái trong xây dựng thường có sự tương đồng với phần móng, vì mỗi thiết kế nhà ở lại có kiểu mái khác nhau. Diện tích mái không chỉ phụ thuộc vào kiểu dáng mà còn vào loại vật liệu và cấu trúc của mái. Hiện nay, có năm loại mái phổ biến, mỗi loại có cách tính diện tích riêng như sau:

  • Mái sân Thượng: Đối với các mẫu nhà ống và nhà phố, mái sân thượng thường được tính 30% diện tích sàn xây dựng. Điều này phản ánh việc mái sân thượng không chỉ che chắn mà còn góp phần vào tổng diện tích sử dụng của công trình.
  • Mái Bê Tông Cốt Thép: Mái bê tông cốt thép, với cấu trúc chắc chắn và khả năng chịu lực tốt, được tính 50% diện tích sàn xây dựng. Phương pháp tính này đảm bảo rằng tất cả các yếu tố kết cấu của mái đều được xem xét, bao gồm cả độ dày và sức chịu tải của bê tông cốt thép
  • Mái Tôn: Đối với mái tôn thường, diện tích được tính là 15% diện tích sàn xây dựng. Trong khi đó, mái tôn PU giả ngói, với đặc tính tương tự nhưng có vẻ ngoài giống ngói, được tính 30% diện tích sàn. Cách tính này đã bao gồm phần tôn lợp hoàn chỉnh, phản ánh sự khác biệt trong mức độ bảo vệ và cách bố trí của mái.
  • Mái Ngói Với Kèo Sắt: Mái ngói sử dụng kèo sắt thường được tính 70% diện tích mặt nghiêng của mái. Cách tính này đã bao gồm cả ngói và khung sắt, đảm bảo rằng mọi yếu tố cấu trúc và vật liệu đều được tính toán chính xác.
  • Mái Ngói Bê Tông Cốt Thép: Đối với mái ngói bê tông cốt thép, bao gồm cả hệ Lito và hệ lợp, diện tích được tính là 100% diện tích mặt nghiêng. Cách tính này là hợp lý do mái bê tông cốt thép có tạo hình phía dưới, góp phần vào diện tích tổng cộng và đảm bảo rằng mọi khía cạnh của mái đều được tính toán đầy đủ.

Mỗi phương pháp tính diện tích mái phản ánh sự khác biệt về cấu trúc, vật liệu, và chức năng của các loại mái khác nhau. Việc áp dụng cách tính phù hợp giúp đảm bảo rằng chi phí và diện tích được xác định chính xác, đồng thời phù hợp với thiết kế và yêu cầu của từng công trình.

Tính diện tích thi công cho phần mái
Tính diện tích thi công cho phần mái

Cách tính diện tích thi công nhà phố cho các công trình phụ trợ

Khi tính diện tích thi công cho nhà phố, không chỉ các phần chính của công trình như sàn, tường, và mái được tính toán mà các công trình phụ trợ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định diện tích tổng thể. Các công trình phụ trợ thường bao gồm các yếu tố như sân vườn, hàng rào, lối đi, và khu vực lưu trữ.

Để tính diện tích thi công cho các công trình phụ trợ, trước tiên cần xác định các khu vực cần tính toán, bao gồm các diện tích được sử dụng cho mục đích cụ thể như:

  • Sân Trước và Sân Sau: Đối với phần diện tích sân trước và sân sau, cách tính sẽ khác nhau tùy thuộc vào việc có hoặc không có móng nhà. Nếu công trình không có móng nhà, diện tích của các khu vực này được tính bằng 50% diện tích sàn xây dựng. Tuy nhiên, nếu công trình có móng nhà, diện tích sân trước và sân sau sẽ được tính bằng 70% diện tích sàn xây dựng. Sự khác biệt này phản ánh sự tác động của móng nhà đến kết cấu và sử dụng không gian xung quanh.
  • Lối Đi và Khu Vực Lưu Trữ: Diện tích lối đi, như lối đi dạo hoặc lối đi chính, và khu vực lưu trữ như nhà kho hoặc gara cũng được tính tương tự bằng cách đo chiều dài và chiều rộng. Nếu khu vực này có các phần cấu trúc đặc biệt như bậc thang hoặc khu vực nâng cao, chúng cần được tính toán riêng biệt và cộng thêm vào diện tích tổng.
  • Trong trường hợp có các ô trống trong thiết kế, diện tích của các ô này cũng cần được tính toán riêng biệt. Nếu ô có diện tích nhỏ hơn 8m², diện tích được tính bằng 100% diện tích sàn xây dựng. Đối với các ô có diện tích lớn hơn 8m², chỉ tính 50% diện tích xây dựng. Điều này giúp điều chỉnh chi phí thi công cho những khu vực có diện tích không đồng đều.

Ngoài các hạng mục chính, phần phát sinh như sân vườn, tiểu cảnh, và các yếu tố ngoại thất khác cũng cần được tính toán. Các phần này thường có cách tính riêng và phụ thuộc vào thiết kế cụ thể cũng như yêu cầu của nhà thầu nhận xây dựng công trình. Điều quan trọng là tất cả các yếu tố phụ trợ đều được xem xét kỹ lưỡng trong bảng giá xây dựng để đảm bảo tính chính xác và hợp lý của dự toán chi phí tổng thể.

Chia sẻ một số cách tính diện tích thi công nhà phố cho một số hạng mục cho phần hoàn thiện

Khi thực hiện thi công công trình nhà phố,, việc tính diện tích cho các hạng mục thi công  hoàn thiện là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác trong dự toán và quản lý chi phí. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về một số lưu ý cách tính diện tích cho một số hạng mục cụ thể trong quá trình thi công, bao gồm lát đá cầu thang và lát nền phòng.

Cách tính diện tích lát đá cầu thang

Lát đá cầu thang là một công việc yêu cầu tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo chất lượng và tính thẩm mỹ của công trình. Để tính diện tích lát đá cầu thang, cần xác định rõ các khu vực chính sau đây:

  • Mặt Bậc: Đây là phần tiếp xúc chính của từng bậc cầu thang. Diện tích của mặt bậc được tính bằng cách nhân chiều dài và chiều rộng của mỗi bậc. Ví dụ, nếu mỗi bậc có chiều dài là 1 mét và chiều rộng là 30 cm, thì diện tích của mặt bậc là 0.3 m².
  • Cổ Bậc: Là phần đứng của mỗi bậc cầu thang, cổ bậc thường có chiều cao nhỏ hơn so với mặt bậc nhưng cũng cần được lát đá. Diện tích của cổ bậc được tính bằng cách nhân chiều cao của cổ bậc với chiều rộng của bậc. Ví dụ, nếu chiều cao của cổ bậc là 15 cm và chiều rộng là 30 cm, thì diện tích của cổ bậc là 0.045 m².
  • Chiếu Nghỉ: Đây là khu vực phẳng ở giữa các đoạn cầu thang, nơi người sử dụng có thể đứng hoặc dừng lại. Diện tích của chiếu nghỉ được tính giống như mặt bậc, tức là chiều dài nhân chiều rộng. Nếu chiếu nghỉ có chiều dài 1.2 mét và chiều rộng 1 mét, thì diện tích của chiếu nghỉ là 1.2 m².
  • Len Chân Tường: Là phần lát đá nằm dọc theo chân tường cầu thang. Diện tích của len chân tường được tính bằng cách đo chiều dài dọc theo tường và chiều cao của phần này. Nếu chiều dài là 5 mét và chiều cao là 10 cm, thì diện tích của len chân tường là 0.5 m².

Việc tính toán chính xác diện tích cho từng phần của cầu thang giúp đảm bảo rằng lượng vật liệu sử dụng là hợp lý, từ đó giúp kiểm soát chi phí và đạt được kết quả hoàn thiện tốt nhất.

Cách tính diện tích mét vuông cho phòng

Khi tiến hành lát nền hoặc trang trí tường phòng, việc tính diện tích phòng là rất quan trọng để chuẩn bị vật liệu và dự toán chi phí chính xác. Phương pháp tính diện tích phòng phổ biến và hiệu quả nhất là:

  • Để tính diện tích của một phòng, bạn sử dụng công thức đơn giản là chiều dài nhân chiều rộng. Đây là phương pháp được áp dụng rộng rãi không chỉ trong thi công xây dựng mà còn trong nhiều lĩnh vực khác như đo đạc diện tích đất. Ví dụ, nếu một phòng có chiều dài 5 mét và chiều rộng 4 mét, thì diện tích phòng là 20 m².
  • Đối với việc lát nền phòng, diện tích tính được sẽ cho bạn biết số lượng gạch hoặc vật liệu lát cần thiết. Bằng cách nhân diện tích của phòng với số lượng lớp lát cần thiết, bạn có thể xác định chính xác số lượng vật liệu cần mua.
  • Khi lát tường hoặc thực hiện trang trí tường, bạn cũng tính toán diện tích tường bằng cách nhân chiều dài và chiều cao của từng mặt tường. Nếu phòng có ba mặt tường với chiều dài 4 mét và chiều cao 3 mét, tổng diện tích tường cần trang trí sẽ là 12 m² mỗi mặt, hoặc 36 m² cho toàn bộ ba mặt.

Tính toán diện tích chính xác cho các hạng mục này không chỉ giúp bạn chuẩn bị vật liệu một cách hợp lý mà còn đảm bảo rằng dự toán chi phí được thực hiện đúng đắn. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ của công trình xây dựng.

Cách tính diện tích mét vuông cho phòng
Cách tính diện tích mét vuông cho phòng

SYM HOUSE – Đơn vị chuyên thiết kế và thi công nhà phố trọn gói uy tín, chất lượng hàng đầu tại tỉnh miền Bắc

SYM HOUSE là đơn vị hàng đầu trong thiết kế và thi công nhà phố trọn gói tại các tỉnh miền Bắc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, SYM HOUSE rất may mắn nhận được nhiều sự tin tưởng từ phía khách hàng trên khắp 60 tỉnh thành cả nước được đồng hành cùng hàng ngàn gia đình trong hành trình xây dựng tổ ấm của họ, từ những khu đô thị sầm uất đến các vùng nông thôn yên bình.

Sự tin tưởng này không chỉ là kết quả của chất lượng công trình mà SYM HOUSE mang lại, mà còn là minh chứng cho cam kết mạnh mẽ của chúng tôi về dịch vụ khách hàng tận tâm và chu đáo. Chúng tôi hiểu rằng mỗi dự án xây dựng đều mang một ý nghĩa đặc biệt, và sự hài lòng của khách hàng chính là động lực lớn nhất để chúng tôi không ngừng phấn đấu và hoàn thiện.

xay nha tron goi tai sym house
SYM HOUSE – Đơn vị chuyên thiết kế và thi công nhà phố trọn gói uy tín, chất lượng hàng đầu tại tỉnh miền Bắc

Với đội ngũ kiến trúc sư và kỹ sư giàu kinh nghiệm, SYM HOUSE cam kết mang đến những thiết kế tinh tế, đáp ứng đúng nhu cầu và sở thích của từng khách hàng. Chúng tôi hiểu rằng mỗi ngôi nhà không chỉ là nơi ở mà còn là nơi lưu giữ những kỷ niệm quý giá, vì vậy, mỗi bản thiết kế đều được chăm chút tỉ mỉ, kết hợp hài hòa giữa tính thẩm mỹ và công năng sử dụng.

Khách hàng đến với SYM HOUSE sẽ được hưởng dịch vụ thi công nhà phố trọn gói, bao gồm tất cả các hạng mục từ thiết kế, thi công phần thô, hoàn thiện đến kiểm tra chất lượng cuối cùng. Quy trình làm việc của chúng tôi được tổ chức khoa học và chuyên nghiệp, từ việc khảo sát mặt bằng, lập kế hoạch chi tiết, cho đến việc lựa chọn vật liệu và thực hiện thi công.

Chúng tôi luôn nỗ lực không ngừng để đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình, đồng thời cam kết giải quyết mọi vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Bên cạnh đó, SYM HOUSE cam kết cung cấp dịch vụ bảo hành và bảo trì chất lượng cao cho mọi công trình xây dựng của chúng tôi. Chúng tôi hiểu rằng việc bảo trì và sửa chữa là phần quan trọng trong việc đảm bảo ngôi nhà luôn trong tình trạng tốt nhất, do đó, chúng tôi đã thiết lập chính sách bảo hành và bảo trì rõ ràng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Chính sách bảo hành:

  • Bảo hành thấm mốc tường và hệ thống điện nước: SYM HOUSE cam kết bảo hành nhà ở  cho các vấn đề liên quan đến thấm mốc tường và hệ thống điện nước lên đến 3 năm kể từ ngày hoàn thành công trình. Chúng tôi sẽ nhanh chóng khắc phục các vấn đề liên quan đến thấm mốc và sự cố hệ thống điện nước trong thời gian bảo hành mà không phát sinh thêm bất kỳ chi phí nào cho khách hàng.
  • Bảo trì trọn đời theo từng định kỳ: Bên cạnh chính sách bảo hành, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ bảo trì trọn đời cho ngôi nhà của bạn theo định kỳ cụ thể được ghi trong bản hợp đồng. Điều này bao gồm việc kiểm tra và bảo trì các hệ thống cơ bản của ngôi nhà để đảm bảo mọi thứ hoạt động tốt và duy trì sự an toàn cũng như sự thoải mái cho gia đình bạn.

Chần chừ gì nữa, Hãy để SYM HOUSE biến những ý tưởng của bạn thành hiện thực, kiến tạo  nên những ngôi nhà bền vững “vượt thời gian”. Liên hệ ngay với SYM qua số Hotline: 0986.685.538 để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng!

 

Đánh giá bài viết

TÁC GIẢ

Hồ Văn Việt

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiến trúc. Với tầm nhìn độc đáo và sự sáng tạo không ngừng, ông đã thiết kế và xây dựng những công trình kiến trúc ấn tượng, đạt được giải thưởng quốc gia uy tín...Xem thêm

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiến trúc. Với tầ...Xem thêm

BÀI VIẾT

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *