Khi xây dựng một công trình, việc tính toán chính xác vật liệu xây dựng là một trong những yếu tố quan trọng giúp đảm bảo chi phí, tiến độ và chất lượng công trình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính vật liệu xây dựng cho các hạng mục công trình, từ việc tính toán cho nền móng, tường, đến các kết cấu khác như sàn, dầm, cột được SYM HOUSE đơn vị chuyên xây nhà trọn gói uy tín hàng đầu khu vực phía Bắc đúc kết qua nhiều công trình và gửi đến bạn đọc.
Hướng dẫn cách tính vật liệu xây dựng chi tiết không thể bỏ qua
Việc tính toán vật liệu xây dựng một cách chính xác là yếu tố quan trọng quyết định đến chất lượng và chi phí của công trình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính toán vật liệu xây dựng cho từng hạng mục, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho quá trình thi công.
Xác định khối lượng và cách tính toán vật liệu xây dựng nhà cho phần móng
Phần móng là nền tảng quan trọng nhất trong quá trình xây dựng nhà, chịu trách nhiệm đảm bảo tính ổn định và độ bền vững của công trình. Việc xác định khối lượng và tính toán chính xác vật liệu xây dựng cho phần móng không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo chất lượng và an toàn trong thi công. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách xác định khối lượng và tính toán vật liệu cần thiết.
Xác định loại móng phù hợp
Trước tiên, cần xác định loại móng sẽ sử dụng, ví dụ như móng đơn, móng băng, móng bè hay móng cọc. Loại móng được chọn phụ thuộc vào đặc điểm địa chất, quy mô công trình, và tải trọng của ngôi nhà. Ví dụ:
- Móng đơn: Thường dùng cho nhà cấp 4 hoặc công trình nhỏ.
- Móng băng: Phù hợp với nhà phố hoặc nhà nhiều tầng.
- Móng bè: Áp dụng khi xây dựng trên nền đất yếu.
- Móng cọc: Dùng khi công trình cần chịu tải trọng lớn.
Tính toán khối lượng đất đào móng
Để xác định lượng đất cần đào, ta tính thể tích hố móng theo công thức:
V = Dài x Rộng x Sâu
Trong đó:
- Dài và Rộng là kích thước của hố móng.
- Sâu là độ sâu móng được thiết kế, thường từ 0,8m đến 2m tùy loại móng.
Ví dụ: Nếu đào hố móng băng có kích thước dài 10m, rộng 0,8m, sâu 1,2m, thì thể tích đất cần đào là:
Tính toán lượng bê tông móng
Bê tông thường được sử dụng để đổ phần móng, bao gồm móng băng, móng bè và giằng móng. Công thức tính thể tích bê tông cũng tương tự như trên:
V = Dài x Rộng x Cao
Sau đó, dựa vào cấp phối bê tông (Mác 200, Mác 250, v.v.), tính khối lượng các thành phần: xi măng, cát, đá, và nước. Ví dụ, để trộn 1m³ bê tông Mác 250, cần:
- 350kg xi măng.
- 0,5m³ cát.
- 0,8m³ đá.
- 180 lít nước.
Nếu tổng khối lượng bê tông cần dùng là 10m³, ta chỉ cần nhân các thông số trên với 10.
Tính toán vật liệu thép cho móng
Phần móng thường cần gia cố thêm cốt thép để tăng độ chịu lực. Khối lượng thép được tính dựa vào bản vẽ thiết kế, trong đó xác định số lượng, đường kính và chiều dài các thanh thép. Công thức tính khối lượng thép:
W=L×n×π×d24×7850
Trong đó:
- L: Chiều dài thanh thép.
- n: Số lượng thanh.
- d: Đường kính thép.
- 7850: Khối lượng riêng của thép (kg/m³).
Ví dụ: Nếu sử dụng thép D16 với tổng chiều dài là 100m, khối lượng thép sẽ là:
W=100×π×1624×7850=157,08 kg
Kiểm tra và dự trù vật liệu khác
Ngoài bê tông và thép, phần móng còn cần các vật liệu khác như gạch xây (nếu có), ván khuôn để đổ bê tông và các phụ gia tăng cường.
Dự toán chi phí
Tổng hợp khối lượng vật liệu đã tính và nhân với giá thị trường hiện tại để dự toán chi phí. Bước này cần được thực hiện cẩn thận để tránh lãng phí hoặc thiếu hụt vật liệu trong quá trình xây dựng.
Cách tính khối lượng vật liệu xây dựng cho phần cột
Trong quá trình xây dựng, việc tính toán khối lượng vật liệu cần thiết cho phần cột là bước vô cùng quan trọng. Phần cột không chỉ chịu tải trọng của toàn bộ công trình mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tính ổn định và an toàn của ngôi nhà. Để đảm bảo độ chính xác, việc tính toán cần dựa vào bản vẽ thiết kế chi tiết, các thông số kỹ thuật cụ thể, và yêu cầu của công trình.
Xác định thông số kỹ thuật của cột
Trước tiên, bạn cần xác định các thông số cơ bản của cột, bao gồm:
- Kích thước tiết diện: chiều rộng và chiều sâu của cột (thường là hình vuông hoặc hình chữ nhật). ( b: chiều rộng, h: chiều sâu )
- Chiều cao cột: khoảng cách từ mặt đất lên vị trí đỉnh cột. ( H )
- Số lượng cột: tổng số cột cần xây dựng trong công trình. ( n )
V = b x h x H x n
Ví dụ, nếu cột có kích thước 0,3m x 0,4m và chiều cao 3m, số lượng là 10 cột, thì tổng thể tích cột là:
Tính khối lượng bê tông
Để tính khối lượng bê tông, bạn chỉ cần nhân tổng thể tích cột với hệ số hao hụt (thường là 1,05 – 1,1 để bù đắp các tổn thất trong quá trình thi công). Ví dụ:
Khối Lượng Bê Tông = Thể Tích Cột x Hệ Số Hao Hụt
Khối Lượng Bê Tông = 3,6 x 1,1 = 3,96m3
Tính thép cho cột
Thép là yếu tố quan trọng đảm bảo khả năng chịu lực của cột. Việc tính toán khối lượng thép cần dựa vào thiết kế kỹ thuật, bao gồm:
- Thép dọc: thép chạy dọc theo chiều cao cột, thường sử dụng thép D16, D18, hoặc D20.
- Thép đai: thép vòng quanh cột để cố định thép dọc, thường dùng thép D6 hoặc D8.
Khối lượng thép được tính dựa trên công thức:
Khối Lượng Thép = L x D x P
- L: tổng chiều dài thanh thép.
- D: đường kính thanh thép.
- P: khối lượng riêng của thép (7,85 kg/m³).
Tính cốt pha và vật liệu phụ
Để đổ bê tông cột, bạn cần chuẩn bị cốt pha phù hợp. Khối lượng cốt pha thường được tính dựa trên diện tích bề mặt của cột:
Diện tích cốt pha = 2 x ( b + h ) x H x n
Trong đó:
- : chiều rộng và chiều sâu của cột.
- : chiều cao cột.
n: số lượng cột.
Tính toán xi măng, cát và đá
Tỷ lệ vật liệu trộn bê tông (ví dụ 1:2:3) cần được áp dụng để tính khối lượng từng loại vật liệu:
- Xi măng: 1 phần.
- Cát: 2 phần.
- Đá: 3 phần.
Khối lượng từng loại sẽ được phân bổ dựa trên tổng khối lượng bê tông đã tính.
Việc tính toán chính xác khối lượng vật liệu xây dựng không chỉ đảm bảo tiến độ công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí và tránh lãng phí. Nếu cần, bạn nên sử dụng phần mềm chuyên dụng hoặc nhờ sự tư vấn của các kỹ sư xây dựng để đạt độ chính xác cao nhất.
Tính toán vật liệu cho phần dầm
Trong lĩnh vực xây dựng, dầm đóng vai trò quan trọng trong việc chịu lực và tạo sự ổn định cho công trình. Dầm không chỉ hỗ trợ việc phân phối tải trọng từ sàn, mái xuống cột mà còn đảm bảo tính bền vững, an toàn cho toàn bộ kết cấu. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, việc tính toán vật liệu cho phần dầm là bước không thể thiếu trong quá trình thiết kế và thi công.
1. Tính toán vật liệu cho phần sàn
Trong quá trình xây dựng, tính toán vật liệu cho phần sàn là một bước cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, thời gian thi công và chất lượng công trình. Việc tính toán này không chỉ giúp đảm bảo sử dụng đúng lượng vật liệu cần thiết, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt, mà còn đảm bảo tính an toàn và bền vững của sàn nhà trong quá trình sử dụng lâu dài.
Xác định loại sàn và kết cấu
Trước tiên, cần xác định loại sàn sẽ sử dụng, chẳng hạn như sàn bê tông cốt thép, sàn gỗ, sàn gạch hay sàn nhựa. Đối với mỗi loại sàn, kết cấu và yêu cầu vật liệu sẽ khác nhau. Ví dụ, sàn bê tông cốt thép yêu cầu các thành phần chính gồm xi măng, cát, đá, nước và thép. Để tính toán chính xác, cần biết diện tích sàn và độ dày thiết kế của sàn.
Tính toán bê tông
Bê tông là phần cốt lõi của sàn nhà. Để tính lượng bê tông cần thiết, công thức phổ biến là:
Thể tích bê tông = Diện tích sàn × Độ dày sàn.
Ví dụ, với diện tích sàn là 50 m² và độ dày sàn là 0,1 m, thể tích bê tông cần dùng sẽ là 5 m³.
Sau khi có thể tích bê tông, cần tính lượng xi măng, cát, đá và nước theo tỷ lệ trộn. Chẳng hạn, tỷ lệ phổ biến là 1:2:3 (1 phần xi măng, 2 phần cát và 3 phần đá). Với 1 m³ bê tông, ta cần khoảng 300-350 kg xi măng, 0,5 m³ cát và 0,8 m³ đá.
Tính toán cốt thép
Cốt thép đóng vai trò tăng khả năng chịu lực cho sàn. Số lượng thép cần dùng phụ thuộc vào loại thép (thép D10, D12, hoặc D16) và khoảng cách bố trí thanh thép. Một cách tính thông thường là dựa trên bản vẽ kết cấu để xác định chiều dài và số lượng thanh thép cần thiết. Ví dụ, với sàn dày 0,1 m, khoảng cách thép thường là 20 cm, mỗi m² cần khoảng 10-15 kg thép.
Các yếu tố bổ sung
Ngoài bê tông và thép, cần lưu ý đến các vật liệu khác như phụ gia chống thấm, lưới thép gia cường (nếu cần), và chi phí ván khuôn hoặc giàn giáo phục vụ thi công.
Lợi ích của việc tính toán chính xác
Việc tính toán vật liệu chính xác không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình thi công. Sàn nhà được xây dựng đúng quy chuẩn sẽ đảm bảo khả năng chịu lực tốt, chống nứt gãy và bền vững theo thời gian.
Tóm lại, tính toán vật liệu cho phần sàn là công đoạn không thể thiếu, đòi hỏi sự cẩn trọng và chính xác cao. Sự phối hợp giữa kỹ sư thiết kế và đội thi công sẽ quyết định hiệu quả của quá trình này, đảm bảo công trình đạt chất lượng tối ưu.
2. Tính toán vật liệu cho phần tường
Trong lĩnh vực xây dựng, việc tính toán vật liệu cho phần tường đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chi phí hợp lý, chất lượng công trình và tiến độ thi công. Đây là một bước không thể thiếu để chuẩn bị chính xác số lượng vật liệu cần thiết và tránh lãng phí không cần thiết trong quá trình xây dựng.
Xác định diện tích tường cần xây
Đầu tiên, cần đo đạc và tính toán diện tích tường dựa trên bản vẽ thiết kế. Diện tích tường được tính bằng cách nhân chiều dài với chiều cao của từng bức tường. Sau đó, tổng hợp diện tích của tất cả các bức tường trong công trình, bao gồm cả các bức tường ngăn bên trong và tường bao bên ngoài. Nếu tường có cửa sổ hoặc cửa ra vào, cần trừ đi diện tích này để tính toán chính xác.
Xác định loại vật liệu xây dựng
Loại vật liệu được sử dụng cho phần tường ảnh hưởng lớn đến khối lượng cần chuẩn bị. Các vật liệu phổ biến bao gồm:
- Gạch: Thường dùng gạch đất nung, gạch không nung hoặc gạch block tùy theo thiết kế.
- Vữa xây: Hỗn hợp cát, xi măng và nước được sử dụng để kết dính các viên gạch.
- Vật liệu cách nhiệt, cách âm: Tùy thuộc vào yêu cầu công trình, có thể bổ sung các lớp vật liệu cách nhiệt hoặc cách âm.
Tính toán số lượng gạch
Dựa trên diện tích tường và kích thước viên gạch, có thể tính toán số lượng gạch cần thiết. Ví dụ, với gạch kích thước 200x100x60 mm, mỗi viên gạch sẽ chiếm diện tích 0,02 m². Diện tích tường chia cho diện tích một viên gạch sẽ ra số lượng gạch cần sử dụng. Nên cộng thêm khoảng 5-10% số lượng gạch để dự phòng cho các trường hợp gãy vỡ hoặc hao hụt trong quá trình thi công.
Tính toán lượng vữa xây
Lượng vữa xây cần thiết được tính dựa trên chiều dày của lớp vữa và diện tích tường. Một công thức thường dùng là 1 m² tường cần khoảng 10-15 kg xi măng và 40-50 kg cát. Tuy nhiên, các yếu tố như độ rỗng của gạch và độ dày của mạch vữa có thể làm thay đổi khối lượng này.
Kiểm tra và điều chỉnh
Sau khi tính toán, cần kiểm tra lại để đảm bảo các con số chính xác. Có thể tham khảo thêm ý kiến từ các kỹ sư hoặc nhà thầu để tối ưu hóa lượng vật liệu.
Tóm lại, việc tính toán vật liệu cho phần tường không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo tiến độ thi công và chất lượng công trình. Chuẩn bị kỹ lưỡng ở giai đoạn này sẽ mang lại hiệu quả cao hơn trong suốt quá trình xây dựng.
3. Tính toán vật liệu cho phần mái
Phần mái là một trong những bộ phận quan trọng nhất của ngôi nhà, không chỉ bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết mà còn góp phần định hình thẩm mỹ tổng thể. Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí, việc tính toán vật liệu cho phần mái cần được thực hiện một cách chính xác và khoa học.
Xác định loại mái và kết cấu
Trước tiên, cần xác định rõ loại mái sẽ sử dụng, chẳng hạn như mái tôn, mái ngói, mái bê tông hoặc mái lợp nhựa tổng hợp. Mỗi loại mái sẽ có yêu cầu vật liệu và kết cấu khác nhau. Ví dụ, mái tôn thường nhẹ, dễ lắp đặt, nhưng cần hệ thống khung đỡ bằng thép hoặc gỗ chắc chắn. Trong khi đó, mái ngói yêu cầu khung kèo vững chãi hơn do trọng lượng của ngói.
Tính toán diện tích mái
Để ước lượng vật liệu, cần tính toán diện tích thực tế của mái. Công thức cơ bản là:
Diện tích mái = Chiều dài mái x Chiều rộng mái x Hệ số dốc mái
Hệ số dốc mái được xác định dựa trên độ nghiêng của mái, thường dao động từ 1.05 đến 1.5. Việc tính đúng diện tích giúp tránh lãng phí hoặc thiếu hụt vật liệu.
Lập danh sách vật liệu cần thiết
Khi đã có diện tích, tiếp theo là lập danh sách các vật liệu cần sử dụng, bao gồm:
- Vật liệu lợp mái: Ngói, tôn, hoặc các loại vật liệu khác.
- Hệ khung mái: Gồm thép hộp, gỗ, hoặc kết cấu bê tông cốt thép.
- Phụ kiện: Ốc vít, keo chống thấm, máng nước, tấm cách nhiệt,…
Tính toán số lượng vật liệu
Để tính số lượng vật liệu chính xác, cần dựa trên thông số kỹ thuật của từng loại vật liệu. Ví dụ:
- Mái ngói: Số ngói = Diện tích mái / Diện tích phủ của 1 viên ngói.
- Mái tôn: Số lượng tôn = Diện tích mái / Chiều rộng hiệu dụng của tấm tôn.
Ngoài ra, cần tính thêm khoảng 5-10% vật liệu dự phòng để bù hao hụt trong quá trình thi công.
Dự trù chi phí
Sau khi có số lượng vật liệu, bạn có thể dự trù chi phí bằng cách nhân số lượng với đơn giá từng loại. Đừng quên tính thêm chi phí vận chuyển và nhân công lắp đặt để có con số tổng quan.
Lưu ý khi chọn vật liệu
Chọn vật liệu chất lượng cao, có khả năng chống chịu tốt với điều kiện thời tiết tại khu vực xây dựng. Đặc biệt, với những vùng có khí hậu khắc nghiệt, cần ưu tiên các loại vật liệu bền bỉ, cách nhiệt và chống thấm tốt.
Bằng cách thực hiện đầy đủ các bước trên, việc tính toán vật liệu cho phần mái không chỉ đảm bảo công trình bền vững mà còn giúp tiết kiệm tối đa chi phí xây dựng. Một mái nhà được thiết kế và tính toán cẩn thận sẽ là nền tảng cho không gian sống an toàn và thoải mái.
Chia sẻ cách tính định mức vật liệu xây dựng rõ ràng và chi tiết
Trong quá trình xây dựng, việc tính toán định mức vật liệu xây dựng là một công việc vô cùng quan trọng. Việc xác định chính xác số lượng vật liệu cần thiết không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí mà còn giúp tối ưu hóa chi phí xây dựng. Tuy nhiên, để tính toán định mức vật liệu xây dựng một cách rõ ràng và chi tiết, bạn cần nắm vững các nguyên tắc cơ bản và phương pháp tính toán. Bài viết này sẽ chia sẻ các bước và lưu ý trong việc tính toán định mức vật liệu xây dựng.
Định Mức Vật Liệu Là Gì?
Định mức vật liệu là lượng vật liệu cần thiết để hoàn thành một đơn vị công trình xây dựng. Định mức này được tính toán dựa trên các yếu tố như kích thước công trình, loại vật liệu sử dụng, yêu cầu kỹ thuật và các tiêu chuẩn xây dựng hiện hành. Việc tính toán định mức vật liệu chính xác giúp giảm thiểu lãng phí, tối ưu hóa chi phí và tiến độ thi công.
Các Bước Cơ Bản Khi Tính Định Mức Vật Liệu
Bước 1: Lập dự toán sơ bộ Trước tiên, bạn cần có bản vẽ thiết kế chi tiết của công trình, bao gồm các yếu tố như diện tích mặt bằng, chiều cao công trình, các chi tiết về kết cấu, trang trí và các yêu cầu kỹ thuật khác. Dựa vào đó, bạn có thể lập dự toán sơ bộ về khối lượng và số lượng vật liệu cần thiết.
Bước 2: Tính toán số lượng vật liệu theo các hạng mục công trình Mỗi hạng mục trong công trình sẽ sử dụng một lượng vật liệu nhất định. Ví dụ, với hạng mục xây tường, bạn cần tính toán diện tích tường cần xây, từ đó tính toán lượng gạch, xi măng, cát, vữa cần thiết. Tương tự, đối với các hạng mục khác như bê tông móng, sàn, mái, bạn cũng phải tính toán định mức vật liệu dựa trên diện tích, thể tích hoặc trọng lượng của các bộ phận công trình đó.
Bước 3: Sử dụng định mức vật liệu chuẩn Để tính toán chính xác, bạn cần tham khảo các định mức vật liệu chuẩn đã được quy định trong các tiêu chuẩn xây dựng quốc gia hoặc các định mức vật liệu của các tổ chức xây dựng uy tín. Các định mức này thường sẽ đưa ra tỷ lệ vật liệu sử dụng cho từng hạng mục công trình cụ thể.
Bước 4: Lập bảng tính vật liệu Sau khi đã xác định được lượng vật liệu cần thiết cho từng hạng mục, bạn cần lập một bảng tính chi tiết để tổng hợp số liệu. Trong bảng này, bạn cần liệt kê tất cả các vật liệu cần sử dụng, đơn giá và tổng số lượng cho từng loại vật liệu.
Những Lưu Ý Khi Tính Định Mức Vật Liệu
Lựa chọn vật liệu phù hợp: Việc lựa chọn vật liệu phải căn cứ vào thiết kế công trình, điều kiện khí hậu và địa phương. Chẳng hạn, ở những khu vực có khí hậu ẩm ướt, bạn nên chọn vật liệu chống thấm tốt. Ngoài ra, mỗi loại vật liệu sẽ có đặc tính khác nhau, do đó cần tính toán lượng sử dụng phù hợp.
Tham khảo các tiêu chuẩn và quy định: Định mức vật liệu xây dựng cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn xây dựng và quy định hiện hành. Các cơ quan chức năng và tổ chức chuyên môn thường xuyên cập nhật các định mức vật liệu để đảm bảo chất lượng công trình và an toàn cho người sử dụng.
Cộng thêm phần dự phòng: Trong quá trình thi công, có thể xảy ra sự cố làm thất thoát vật liệu. Do đó, khi tính toán, bạn nên cộng thêm một phần dự phòng (thường là 5-10%) để phòng tránh trường hợp thiếu hụt vật liệu khi cần thiết.
Ví Dụ Về Cách Tính Định Mức Vật Liệu
Ví dụ, khi tính toán vật liệu để xây dựng một bức tường, bạn sẽ phải tính toán diện tích tường cần xây, sau đó tính toán lượng gạch, vữa, xi măng cần dùng. Cụ thể, nếu diện tích tường là 50m², bạn cần biết định mức vật liệu như sau:
- Gạch: 1m² tường sẽ sử dụng khoảng 70-75 viên gạch (tùy theo kích thước gạch). Như vậy, tổng số gạch cần sử dụng là 50m² x 70 viên = 3500 viên gạch.
- Vữa: 1m² tường sẽ cần khoảng 0.02m³ vữa. Với diện tích tường 50m², bạn cần khoảng 1m³ vữa.
- Xi măng: 1m³ vữa cần khoảng 300kg xi măng. Như vậy, bạn sẽ cần khoảng 300kg x 1 = 300kg xi măng cho phần tường này.
Tương tự, với các hạng mục khác, bạn sẽ áp dụng các định mức tính toán để xác định vật liệu cần thiết.
Báo giá thi công xây dựng các hạng mục phần thô
Xây dựng phần thô là giai đoạn quan trọng nhất của quá trình xây dựng, tạo nên bộ khung vững chắc cho toàn bộ công trình. Việc tính giá xây dựng phần thô đòi hỏi sự tỉ mỉ và chính xác, bao gồm nhiều yếu tố như diện tích, loại công trình, địa điểm xây dựng và chi phí nguyên vật liệu. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để tính giá xây dựng phần thô của một ngôi nhà, bao gồm các phần móng, tầng hầm, thân nhà và mái nhà.
Phần móng của ngôi nhà
Phần móng là nền tảng của toàn bộ ngôi nhà, đóng vai trò chịu lực và truyền tải trọng của ngôi nhà xuống nền đất. Do đó, việc tính toán chi phí phần móng là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
Các Loại Móng Phổ Biến:
- Móng đơn: Thường sử dụng cho các công trình nhỏ, nhà cấp 4 và những khu vực có nền đất tốt. Chi phí cho móng đơn thường thấp hơn so với các loại móng khác.
- Móng băng: Sử dụng cho các công trình nhà phố, nhà liên kế. Móng băng có khả năng chịu tải trọng cao hơn móng đơn, phù hợp với các công trình nhà nhiều tầng.
- Móng cọc: Được sử dụng cho các công trình lớn hoặc những khu vực có nền đất yếu. Chi phí cho móng cọc thường cao hơn do cần sử dụng cọc để truyền tải trọng sâu xuống lớp đất cứng hơn.
- Móng bè: loại móng có hình dạng bè, thường được dùng để chống đỡ trọng lượng của công trình, đặc biệt là trong các công trình xây dựng nhà phố, biệt thự. Móng bè có thể được thiết kế dưới nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào đặc thù của công trình và điều kiện địa chất của khu vực xây dựn
Công Thức Tính Chi Phí Phần Móng:
|
Trong đó:
- Diện tích móng: Tính theo diện tích nền móng.
- Đơn giá xây dựng phần móng: Thường chiếm khoảng 20-30% tổng giá trị công trình tùy thuộc vào loại móng và điều kiện địa chất tại khu vực xây dựng.
Ví dụ cụ thể:
Giả sử ngôi nhà của bạn có diện tích nền móng là 50m² và bạn lựa chọn sử dụng móng băng. Đơn giá xây dựng phần móng băng là 2.500.000 đồng/m² (mức giá ước tính).
Chi phí phần móng = 50m2 x 2.500.000 đồng/m2 = 125.000.000 đồng
Phần tầng hầm
Tầng hầm thường đòi hỏi kỹ thuật xây dựng phức tạp hơn so với các phần khác của ngôi nhà, bao gồm yêu cầu chống thấm nước và đảm bảo kết cấu chịu lực. Chi phí xây dựng tầng hầm thường cao hơn do sự phức tạp và yêu cầu kỹ thuật đặc thù.
Công Thức Tính Chi Phí Phần Tầng Hầm:
|
Trong đó:
- Đơn giá xây dựng tầng hầm: Dao động từ 150-200% so với chi phí xây dựng phần thân nhà do đòi hỏi kỹ thuật cao và các yêu cầu đặc biệt như chống thấm.
- Diện tích tầng hầm: Tính theo diện tích sàn của tầng hầm.
Phần thân nhà
Phần thân nhà bao gồm các cột, dầm, tường và sàn nhà, là bộ khung chính của ngôi nhà và thường chiếm phần lớn chi phí xây dựng phần thô. Chi phí xây dựng phần thân nhà phụ thuộc vào diện tích sàn và loại vật liệu sử dụng.
Công Thức Tính Chi Phí Phần Thân Nhà:
|
Trong đó:
- Diện tích sàn: Tổng diện tích sàn của tất cả các tầng.
- Đơn giá xây dựng phần thân nhà: Thường tính trên m² và dao động từ 3-5 triệu đồng/m² (mức giá ước tính) tùy vào khu vực xây dựng và loại vật liệu sử dụng.
Ví dụ: Giả sử ngôi nhà của bạn có 3 tầng, mỗi tầng có diện tích 100m². Đơn giá xây dựng phần thân nhà là 4.000.000 đồng/m².
Chi phí phần thân nhà = 300m2 x 4.000.000 đồng/ m2 = 1.200.000.000 đồng
Phần mái nhà
Phần mái nhà có thể được thiết kế dưới nhiều hình thức khác nhau như mái tôn, mái ngói, mái bằng hoặc mái thái. Chi phí xây dựng phần mái phụ thuộc vào loại mái và diện tích mái. Mái nhà không chỉ đảm bảo chức năng che chắn mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên vẻ đẹp tổng thể cho ngôi nhà.
Công Thức Tính Chi Phí Phần Mái:
|
Trong đó:
- Diện tích mái: Tính theo diện tích phủ bề mặt của mái.
- Đơn giá xây dựng phần mái: Tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng. Mái tôn thường có giá thấp hơn so với mái ngói.
Ví dụ cụ thể: Giả sử mái nhà của bạn có diện tích là 100m² và bạn lựa chọn mái ngói. Đơn giá xây dựng phần mái ngói là 700.000 đồng/m² (mức giá ước tính)
Chi phí phần mái = 100m2 x 700,000 đồng/m2 = 70.000.000 đồng
Chú ý: Các mức giá được đề cập ở phía trên chỉ mang tính chất tham khảo, giúp khách hàng có thể hình dung ra cách tính và mức giá trên thị trường. Mỗi đơn vị thầu sẽ có cách tính chi phí xây dựng phần thô khác nhau. Đừng quên liên hệ ngay với SYM HOUSE qua số hotline: 0986.685.538 để được tư vấn kỹ hơn về dịch vụ xây nhà trọn gói và khái toán chi phí rõ ràng từng hạng mục xây dựng phần thô phù hợp với diện tích đất của gia đình.
SYM HOUSE – Đơn vị thầu xây nhà trọn gói uy tín, chất lượng tại miền Bắc
SYM HOUSE tự hào là một trong những đơn vị thầu xây dựng thi công nhà phố trọn gói uy tín và chất lượng tại khu vực miền Bắc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và thi công nhà ở, SYM HOUSE đã khẳng định vị thế của mình thông qua hàng loạt các dự án thành công, mang đến cho khách hàng những giải pháp xây dựng tối ưu và phù hợp với nhu cầu từng gia đình. Chúng tôi cung cấp dịch vụ xây nhà trọn gói tại khắp khu vực miền Bắc:
- Xây nhà trọn gói Vĩnh Phúc
- Xây nhà trọn gói Hải Dương
- Xây nhà trọn gói Hải Phòng
- Xây nhà trọn gói Quảng Ninh
- Xây nhà trọn gói Thái Nguyên
- Xây nhà trọn gói Bắc Ninh
- Xây nhà trọn gói Hà Tĩnh
- Xây nhà trọn gói Thái Bình
- Xây nhà trọn gói Ninh Bình
- Xây nhà trọn gói Bắc Giang
- Xây nhà trọn gói Thanh Hóa
- Xây nhà trọn gói Nam Định
- Xây nhà trọn gói Hưng Yên
SYM HOUSE hiểu rằng mỗi công trình không chỉ là nơi ở mà còn là tổ ấm, là không gian sống, làm việc và nghỉ ngơi của cả gia đình. Vì vậy, chúng tôi luôn đặt mục tiêu cao nhất vào việc mang lại những giá trị bền vững và thẩm mỹ. Chúng tôi cam kết sử dụng các vật liệu xây dựng chất lượng cao, thân thiện với môi trường và đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Hơn nữa, SYM HOUSE sở hữu đội ngũ kiến trúc sư, kỹ sư, và công nhân lành nghề, luôn làm việc với tinh thần trách nhiệm cao và sự tận tâm, đảm bảo mỗi chi tiết trong quá trình thi công đều được thực hiện một cách tỉ mỉ và chính xác.
Chúng tôi cũng chú trọng đến việc cập nhật các xu hướng thiết kế hiện đại và ứng dụng các công nghệ tiên tiến vào quá trình thi công. SYM HOUSE không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ, từ khâu tư vấn thiết kế, lập kế hoạch thi công, đến giám sát và hoàn thiện công trình. Chúng tôi hiểu rằng sự thành công của một dự án không chỉ nằm ở kết quả cuối cùng mà còn ở sự hài lòng của khách hàng trong suốt quá trình làm việc.
Với phương châm “Chất lượng tạo nên uy tín”, SYM HOUSE luôn nỗ lực không ngừng để cải thiện và phát triển, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng. Chúng tôi tự tin mang đến những không gian sống tiện nghi, hiện đại và an lành, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và giá trị tài sản của khách hàng.
SYM HOUSE không chỉ là một đơn vị thầu xây dựng mà còn là đối tác đáng tin cậy trong việc hiện thực hóa những giấc mơ về một ngôi nhà hoàn hảo. Chúng tôi tin rằng, với sự nỗ lực và cam kết không ngừng nghỉ, SYM HOUSE sẽ tiếp tục đồng hành cùng khách hàng trên hành trình xây dựng những tổ ấm vững chắc và bền lâu.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua số Hotline: 0986.685.538 để được tư vấn kỹ hơn về dịch vụ xây nhà trọn gói và khái toán chi phí rõ ràng phù hợp với diện tích đất của gia đình.
TÁC GIẢ
Hồ Văn Việt>
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiến trúc. Với tầm nhìn độc đáo và sự sáng tạo không ngừng, ông đã thiết kế và xây dựng những công trình kiến trúc ấn tượng, đạt được giải thưởng quốc gia uy tín...Xem thêm
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kiến trúc. Với tầ...Xem thêm
BÀI VIẾT
Hướng dẫn chi tiết quy trình xin giấy phép xây dựng nhà phố
Bảng giá nhân công xây dựng phần thô cập nhật mới nhất 2024
Có nên xây nhà trọn gói không? Chia sẻ chuyên gia Hồ Văn Việt
Cách tính chi phí thi công nhà phố theo m2 chuẩn nhất 2024